- Xin chào / chào bạn ( Hello )
- Buổi sáng tốt lành( Good morning)
- Rất vui được gặp bạn ( It’s nice to meet you )
- Chào buổi tối ( Good evening)
- Chúc ngủ ngon ( Good night)
- Bạn có khỏe không ( How are you ? )
Tôi khỏe , còn bạn ( I’m fine and you ? )
- Bạn tên là gì ? ( What is your name ? )
Tôi tên là …….. ( My name is ……. )
- Bạn đến từ đâu ? ( Where do you come from ? )
Tôi đến từ …… ( I come from …… )
- Bạn bao nhiêu tuổi ? ( How old are you ?)
Tôi …….. tuổi ( I’m …….. years old )
- Tôi xin lỗi ( I’m sorry )
- Tạm biệt ( Goodbye )
- Làm ơn cho hỏi ( Excuse me )
- Tôi không biết ( I don’t know )
- Tôi không hiểu ( I don’t understand )
- Bao nhiêu tiền ( How much ? )
……… đồng ( VND )
- Phiền bạn giúp tôi một chút được không ? ( Could you give me a hand ? )
- Có ( Yes)
- Không ( No)
It doesn’t take so long to learn these simple sentences, does it? Don’t hesitate, let’s learn and enjoy the incredible things in Viet Nam.